Có 2 kết quả:
三屉桌 sān tí zhuō ㄙㄢ ㄊㄧˊ ㄓㄨㄛ • 三屜桌 sān tí zhuō ㄙㄢ ㄊㄧˊ ㄓㄨㄛ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
three-drawer desk (traditional Chinese piece of furniture)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
three-drawer desk (traditional Chinese piece of furniture)
Bình luận 0